Tham khảo Boom, Boom, Boom, Boom!!

  1. “Boom Boom Boom Boom”. American Society of Composers, Authors and Publishers. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2012.
  2. “Những bản nhạc sàn khuynh đảo thế giới (phần hai)”. VNExpress. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  3. “Vengaboys ‎– Boom, Boom, Boom, Boom!!”. Discogs. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  4. “Vengaboys ‎– Boom, Boom, Boom, Boom!!”. Discogs. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  5. "Australian-charts.com – Vengaboys – Boom, Boom, Boom, Boom!!". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  6. "Austriancharts.at – Vengaboys – Boom, Boom, Boom, Boom!!" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  7. "Ultratop.be – Vengaboys – Boom, Boom, Boom, Boom!!" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  8. "Ultratop.be – Vengaboys – Boom, Boom, Boom, Boom!!" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  9. “Dance/Urban – Volume 69, No. 15, ngày 2 tháng 8 năm 1999”. Library and Archives Canada. ngày 31 tháng 3 năm 2004. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2012.
  10. 1 2 “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  11. "Lescharts.com – Vengaboys – Boom, Boom, Boom, Boom!!" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  12. “Vengaboys - Boom, Boom, Boom, Boom!!” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. "The Irish Charts – Search Results – Boom, Boom, Boom, Boom". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  14. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  15. "Nederlandse Top 40 – Vengaboys" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  16. "Dutchcharts.nl – Vengaboys – Boom, Boom, Boom, Boom!!" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  17. "Charts.nz – Vengaboys – Boom, Boom, Boom, Boom!!". Top 40 Singles. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  18. "Norwegiancharts.com – Vengaboys – Boom, Boom, Boom, Boom!!". VG-lista. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  19. Fernando Salaverri (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2.
  20. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  21. "Swedishcharts.com – Vengaboys – Boom, Boom, Boom, Boom!!". Singles Top 100. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  22. "Swisscharts.com – Vengaboys – Boom, Boom, Boom, Boom!!". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  23. "Vengaboys: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2017.
  24. "Vengaboys Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  25. "Vengaboys Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  26. "Vengaboys Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  27. “Jaaroverzichten 1998”. Ultratop. Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  28. “Jaarlijsten 1998” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  29. “Jaaroverzichten - Single 1998” (bằng tiếng Dutch). GfK Dutch Charts. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  30. “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 100 Singles 1999”. ARIA charts. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  31. “Jahreshitparade 1999”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  32. “Rapports Annuels 1999”. Ultratop. Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  33. “1999 Top 50 Dance Tracks” (PDF). RPM. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  34. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  35. “European Hot 100 Singles of 1999”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 9 năm 2002. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2020.
  36. “Classement Singles - année 1999” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  37. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  38. “I singoli più venduti del 1999” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. “Jaarlijsten 1999” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. “Jaaroverzichten - Single 1999” (bằng tiếng Dutch). GfK Dutch Charts. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  41. “Top Selling Singles of 1999”. NZTop40. Recorded Music New Zealand. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  42. “Topp 20 Single Russetid 1999” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  43. “Topp 20 Single Vår 1999” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 6 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  44. “Årslista Singlar - År 1999” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  45. “U.K. Annual Chart” (PDF). The Official Charts. The Official Charts Company. 1999. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  46. “Top 100 – Decenniumlijst: 90's”. Dutch Top 40 (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  47. “Top 100 Singles and Albums of the Nineties”. Music Week. Miller Freeman: 28. ngày 18 tháng 12 năm 1999.
  48. “ARIA Charts – Accreditations – 1999 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  49. “Ultratop − Goud en Platina – 1998”. IFPI Belgium. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  50. “France single certifications – Vengaboys – Boom, Boom, Boom, Boom” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2017.
  51. “Gold-/Platin-Datenbank (Vengaboys; 'Boom, Boom, Boom, Boom')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2017.
  52. “Netherlands single certifications – Vengaboys – Boom, Boom, Boom, Boom” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  53. “New Zealand single certifications – Vengaboys – Boom, Boom, Boom, Boom”. Recorded Music NZ. Truy cập 25 tháng 9 năm 2017.
  54. “Guld- och Platinacertifikat − År 1999” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Sweden. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 19 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  55. “Britain single certifications – Vengaboys – Boom, Boom, Boom, Boom” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Boom, Boom, Boom, Boom vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Boom, Boom, Boom, Boom!! http://www.austriancharts.at/1999_single.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1999 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1998 http://www.ultratop.be/xls/Awards%201998.htm http://www.collectionscanada.gc.ca/obj/028020/f2/n... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo...